Phiên âm : liàng qǐ.
Hán Việt : lượng khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
備好車轎。元.關漢卿《陳母教子》第三折:「孩兒休背馬, 輛起兜轎, 著四個孩兒抬著老身, 我親見大人去來。」元.王實甫《西廂記.第四本.第三折》:「輛起車兒, 俺先回去。」