Phiên âm : fǔ xíng.
Hán Việt : phụ hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
副使。《孟子.公孫丑下》:「孟子為卿於齊, 出弔於滕, 王使蓋大夫王驩為輔行。」