VN520


              

輔翼

Phiên âm : fǔ yì.

Hán Việt : phụ dực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輔佐保護。《書經.君牙》:「今命爾予翼, 作股肱心膂。」唐.孔穎達.正義:「汝為我輔翼, 當如我之身。」《史記.卷三三.魯周公世家》:「及武王即位, 且常輔翼武王, 用事居多。」


Xem tất cả...