Phiên âm : fǔ xiàng.
Hán Việt : phụ tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.匡助。《易經.泰卦》:「成天地之道, 輔相天地之宜, 以左右民。」2.輔佐政事。《漢書.卷八二.史丹傳》:「丹之輔相, 皆此類也。」3.宰相。《史記.卷四七.孔子世家》:「楚令尹子西曰:『王之輔相有如顏回者乎?』」