Phiên âm : fǔ bì zhī xūn.
Hán Việt : phụ bật chi huân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輔助君主的功勞。《三國志.卷一二.魏書.何夔傳》:「以親則君有輔弼之勛焉, 以賢則君有醇固之茂焉。」