Phiên âm : fǔ dǎo yuán.
Hán Việt : phụ đạo viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門輔助及引導青少年, 幫助他們解決問題的人, 稱為「輔導員」。