VN520


              

輓額

Phiên âm : wǎn é.

Hán Việt : vãn ngạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哀悼死者的布製橫額。例他的書法寫得不錯, 經常代人書寫喜幛和輓額。
哀悼死者的布製橫額。如:「他的書法寫得不錯, 經常代人書寫喜幛和輓額。」