Phiên âm : wǎn é.
Hán Việt : vãn ngạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哀悼死者的布製橫額。例他的書法寫得不錯, 經常代人書寫喜幛和輓額。哀悼死者的布製橫額。如:「他的書法寫得不錯, 經常代人書寫喜幛和輓額。」