Phiên âm : zhōu zhāng bá hù.
Hán Việt : chu trương bạt hỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蠻橫暴戾、囂張霸道。《晉書.卷三六.張華傳》:「功在不賞, 輈張跋扈, 遂搆凶逆耳。」