VN520


              

輈張跋扈

Phiên âm : zhōu zhāng bá hù.

Hán Việt : chu trương bạt hỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蠻橫暴戾、囂張霸道。《晉書.卷三六.張華傳》:「功在不賞, 輈張跋扈, 遂搆凶逆耳。」