Phiên âm : zhōu zhāng.
Hán Việt : chu trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.強橫的樣子。《後漢書.卷一○.皇后紀下.孝仁董皇后紀》:「后忿恚詈言曰:『汝今輈張, 怙汝兄耶?』」2.驚懼的樣子。晉.劉琨〈答盧諶詩.序〉:「自頃輈張, 困於逆亂。」