VN520


              

軒騫

Phiên âm : xuān qiān.

Hán Việt : hiên khiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高飛的樣子。元.吳萊〈雙林寺觀傅大士頂相舍利及耕具故物〉詩:「一牛眠雲已化石, 雙鶴覆雨仍軒騫。」


Xem tất cả...