Phiên âm : xuān qiān.
Hán Việt : hiên khiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高飛的樣子。元.吳萊〈雙林寺觀傅大士頂相舍利及耕具故物〉詩:「一牛眠雲已化石, 雙鶴覆雨仍軒騫。」