Phiên âm : xuān pì.
Hán Việt : hiên tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豁達。宋.蘇舜欽〈先公墓誌銘〉:「襟度軒闢, 不屑細務, 處事若不施慮其間, 無不妙當。」