VN520


              

軒軒甚得

Phiên âm : xuān xuān shèn dé.

Hán Việt : hiên hiên thậm đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

得意自如。《新唐書.卷一六三.孔巢父傳》:「戣自以適所志, 軒軒甚得。」


Xem tất cả...