VN520


              

軒豁

Phiên âm : xuān huò.

Hán Việt : hiên hoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.開朗。明.徐弘祖《徐霞客遊記.卷一下.閩遊日記》:「門在山坳間, 不甚軒豁。」《聊齋志異.卷二.紅玉》:「衛知生望族, 又見儀采軒豁, 心許之。」2.形容聲勢浩大。《醉醒石》第八回:「打了個欽差金字牌, 中書科不軒豁, 倒打錦衣衛頭行。」


Xem tất cả...