Phiên âm : xuān cháng.
Hán Việt : hiên thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古代卿大夫以上的車服。明.凌濛初《紅拂記》第三齣:「從夫之貴, 以盛軒裳。」2.顯貴的人。唐.皇甫枚《王知古》:「秀才軒裳令胄, 金玉奇標, 既富春秋, 又潔操履, 斯實淑媛之賢夫也。」