Phiên âm : xuān zhù.
Hán Việt : hiên chứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飛舉的樣子。《楚辭.屈原.遠遊》:「雌蜺便娟以增撓兮, 鸞鳥軒翥而翔飛。」