Phiên âm : xuān xiù.
Hán Việt : hiên tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傑出。《新唐書.卷一二九.嚴挺之傳》:「少好學, 姿質軒秀。」