VN520


              

軒秀

Phiên âm : xuān xiù.

Hán Việt : hiên tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傑出。《新唐書.卷一二九.嚴挺之傳》:「少好學, 姿質軒秀。」


Xem tất cả...