VN520


              

軒渠

Phiên âm : xuān qú.

Hán Việt : hiên cừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歡笑的樣子。《後漢書.卷八二.方術傳下.薊子訓傳》:「兒識父母, 軒渠笑悅, 欲往就之, 母不覺攬取, 乃實兒也。」


Xem tất cả...