Phiên âm : xuān jiàn.
Hán Việt : hiên hạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廳堂上長廊的欄干。《文選.王粲.登樓賦》:「憑軒檻以遙望兮, 向北風而開襟。」