VN520


              

軒檻

Phiên âm : xuān jiàn.

Hán Việt : hiên hạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廳堂上長廊的欄干。《文選.王粲.登樓賦》:「憑軒檻以遙望兮, 向北風而開襟。」


Xem tất cả...