Phiên âm : xuān lǎng.
Hán Việt : hiên lãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開朗明亮。宋.歐陽玄〈辟雍賦〉:「若乃道閫邃嚴, 義闥軒朗, 澄源止而不泥。」也作「軒敞」。