Phiên âm : xuān áng zì ruò.
Hán Việt : hiên ngang tự nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人精神飽滿, 神態自然。如:「他軒昂自若地站在臺上, 一點也不怯場。」《太平廣記.卷二五一.裴休》:「見數人坐於水濱, 裴與朝士憩其旁。中有黃衣半酣, 軒昂自若, 指諸人笑語輕脫。」