VN520


              

軒昂氣宇

Phiên âm : xuān áng qì yǔ.

Hán Việt : hiên ngang khí vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人的儀表精神飽滿, 氣度不凡。《孤本元明雜劇.漁樵閑話.第三折》:「一個個前撮後擁, 看見他呵, 是好個軒昂氣宇。」也作「氣宇軒昂」、「器宇軒昂」。
義參「氣宇軒昂」。見「氣宇軒昂」條。


Xem tất cả...