VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
軒昂
Phiên âm :
xuānáng.
Hán Việt :
hiên ngang .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
平凡
, .
氣宇軒昂
軒城 (xuān chéng) : hiên thành
軒然大波 (xuān rán dà bō) : sóng to gió lớn
軒渠 (xuān qú) : hiên cừ
軒軒甚得 (xuān xuān shèn dé) : hiên hiên thậm đắc
軒昂氣宇 (xuān áng qì yǔ) : hiên ngang khí vũ
軒昂自若 (xuān áng zì ruò) : hiên ngang tự nhược
軒豁 (xuān huò) : hiên hoát
軒檻 (xuān jiàn) : hiên hạm
軒掖 (xuān yè) : hiên dịch
軒秀 (xuān xiù) : hiên tú
軒輊 (xuān zhì) : hiên chí
軒駕 (xuān jià) : hiên giá
軒轅 (xuān yuán) : hiên viên
軒闢 (xuān pì) : hiên tịch
軒翥 (xuān zhù) : hiên chứ
軒朗 (xuān lǎng) : hiên lãng
Xem tất cả...