Phiên âm : xuān yè.
Hán Việt : hiên dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮禁。《史記.卷九.呂太后本紀.司馬貞索隱述贊》:「高祖猶微, 呂氏作妃。及在軒掖, 潛用福威。」