VN520


              

軒掖

Phiên âm : xuān yè.

Hán Việt : hiên dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮禁。《史記.卷九.呂太后本紀.司馬貞索隱述贊》:「高祖猶微, 呂氏作妃。及在軒掖, 潛用福威。」


Xem tất cả...