Phiên âm : jūn xīn.
Hán Việt : quân tâm .
Thuần Việt : lòng quân; ý chí chiến đấu; tinh thần chiến sĩ; ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng quân; ý chí chiến đấu; tinh thần chiến sĩ; chí khí binh lính. 軍隊的戰斗意志.