Phiên âm : cuān xī.
Hán Việt : 躥 hi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瀉肚子。如:「你啊!一會吃熱的, 一會喝冷的, 當然會躥稀!」也稱為「躥鞭桿子」。