VN520


              

躥稀

Phiên âm : cuān xī.

Hán Việt : 躥 hi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瀉肚子。如:「你啊!一會吃熱的, 一會喝冷的, 當然會躥稀!」也稱為「躥鞭桿子」。