Phiên âm : cuān fáng yuè lǐ.
Hán Việt : 躥 phòng việt tích.
Thuần Việt : phi trên nóc nhà; nhảy lên nóc nhà đi băng băng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phi trên nóc nhà; nhảy lên nóc nhà đi băng băng. 跳上房頂在上面飛快地走(多見于舊小說).