VN520


              

躥房越脊

Phiên âm : cuān fáng yuè lǐ.

Hán Việt : 躥 phòng việt tích.

Thuần Việt : phi trên nóc nhà; nhảy lên nóc nhà đi băng băng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phi trên nóc nhà; nhảy lên nóc nhà đi băng băng. 跳上房頂在上面飛快地走(多見于舊小說).