VN520


              

躕躇

Phiên âm : chú chú.

Hán Việt : trù trừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徘徊。《後漢書.卷四九.仲長統傳》:「躕躇畦苑, 遊戲平林。」