Phiên âm : chú chú.
Hán Việt : trù trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徘徊。《後漢書.卷四九.仲長統傳》:「躕躇畦苑, 遊戲平林。」