VN520


              

躓踣

Phiên âm : zhì bó.

Hán Việt : trí phấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遇阻礙而跌倒, 引申為失敗。唐.柳宗元〈佩韋賦〉:「嗟行行而躓踣兮, 信往古之所仇。」