Phiên âm : zhì bó.
Hán Việt : trí phấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遇阻礙而跌倒, 引申為失敗。唐.柳宗元〈佩韋賦〉:「嗟行行而躓踣兮, 信往古之所仇。」