Phiên âm : zhì ài.
Hán Việt : trí ngại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顛仆受阻。《晉書.卷七二.葛洪傳》:「夫僬僥之步而企及夸父之蹤, 近才所以躓礙也。」