VN520


              

躓礙

Phiên âm : zhì ài.

Hán Việt : trí ngại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顛仆受阻。《晉書.卷七二.葛洪傳》:「夫僬僥之步而企及夸父之蹤, 近才所以躓礙也。」