Phiên âm : jī shēn.
Hán Việt : tễ thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
登上。例經過長久的苦練與艱辛的比賽, 他終於躋身世界網球好手之列。登上, 跨入。如:「經過長久的苦練與艱辛的比賽, 他終於躋身世界網球好手之列。」