VN520


              

躋身

Phiên âm : jī shēn.

Hán Việt : tễ thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

登上。例經過長久的苦練與艱辛的比賽, 他終於躋身世界網球好手之列。
登上, 跨入。如:「經過長久的苦練與艱辛的比賽, 他終於躋身世界網球好手之列。」