Phiên âm : jī jī qiāng qiāng.
Hán Việt : tễ tễ thương thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走路有節奏的樣子。《初刻拍案驚奇》卷一:「金老見了四子, 躋躋蹌蹌, 心中喜歡。」