VN520


              

躋躋蹌蹌

Phiên âm : jī jī qiāng qiāng.

Hán Việt : tễ tễ thương thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走路有節奏的樣子。《初刻拍案驚奇》卷一:「金老見了四子, 躋躋蹌蹌, 心中喜歡。」