VN520


              

躇階

Phiên âm : chú jiē.

Hán Việt : trừ giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不依臺階等級, 跨越數級而下。《公羊傳.宣公六年》:「趙盾知之, 躇階而走。」漢.何休.解詁:「躇猶超遽不暇以次。」