Phiên âm : zāo jian.
Hán Việt : 蹧 tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蹧蹋、作踐。也作「糟踐」。
giày xéo; làm nhục; chà đạp; làm hỏng。蹧蹋。別蹧踐糧食đừng giẫm hư lương thực說話可不要隨便蹧踐人。nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác.