VN520


              

蹧踐

Phiên âm : zāo jian.

Hán Việt : 蹧 tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蹧蹋、作踐。也作「糟踐」。

giày xéo; làm nhục; chà đạp; làm hỏng。
蹧蹋。
別蹧踐糧食
đừng giẫm hư lương thực
說話可不要隨便蹧踐人。
nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác.