VN520


              

蹤跡

Phiên âm : zōng jì.

Hán Việt : tung tích .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 足跡, 行蹤, 蹤影, 影跡, .

Trái nghĩa : , .

各個角落都找遍了, 仍然不見蹤跡.