Phiên âm : zōng xù.
Hán Việt : tung tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原由經過。《劉知遠諸宮調.第一二》:「多時重問審實虛, 其人便又話蹤緒:強人五百, 威猛如虎。」也作「蹤由」。