Phiên âm : pán jú.
Hán Việt : bàn cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容步伐不穩, 歪歪斜斜的樣子。《醒世恆言.卷二八.吳衙內鄰舟赴約》:「那太醫卻是個老者, 鬚鬢皓然, 步履蹣跼。」也作「盤跚」。