Phiên âm : qiāng lù.
Hán Việt : thương lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趕路。《西遊記》第二三回:「在我家招了女婿, 卻不強似做掛搭僧, 往西蹡路?」