Phiên âm : sù sù.
Hán Việt : súc súc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走路時不敢放大步伐的樣子。比喻小心謹慎。《禮記.玉藻》:「執龜玉, 舉前曳踵, 蹜蹜如也。」