Phiên âm : tāng hún shuǐ.
Hán Việt : 蹚 hồn thủy .
Thuần Việt : cùng làm việc xấu; tiếp tay làm việc xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng làm việc xấu; tiếp tay làm việc xấu. (蹚渾水兒)比喻跟著別人干壞事.