VN520


              

蹚浑水

Phiên âm : tāng hún shuǐ.

Hán Việt : 蹚 hồn thủy.

Thuần Việt : cùng làm việc xấu; tiếp tay làm việc xấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng làm việc xấu; tiếp tay làm việc xấu
(蹚浑水儿)比喻跟着别人干坏事