Phiên âm : xī yào.
Hán Việt : hề yếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徑路的要處。《資治通鑑.卷六五.漢紀五十七.獻帝建安十二年》:「虜亦遮守蹊要, 軍不得進。」