Phiên âm : cuō diē.
Hán Việt : tha điệt.
Thuần Việt : sẩy chân trượt ngã; sa chân lỡ bước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sẩy chân trượt ngã; sa chân lỡ bước (ví với việc phạm sai lầm). 失足跌倒, 比喻失誤.