Phiên âm : róu lìn.
Hán Việt : nhựu lận.
Thuần Việt : chà đạp; giày vò; làm nhục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chà đạp; giày vò; làm nhục践踏,比喻用暴力欺压侮辱侵害róulìn rénquán.chà đạp nhân quyền.