Phiên âm : yú xián dàng jiǎn.
Hán Việt : du nhàn đãng kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為放蕩, 不受禮法的約束。也作「蕩檢踰閑」。