VN520


              

踰牆

Phiên âm : yú qiáng.

Hán Việt : du tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跳牆。指不合禮法。《初刻拍案驚奇》卷二九:「羅女生同月日, 曾與共塾而作書生, 幼謙契合金蘭, 匪僅踰牆而摟處子。」