Phiên âm : yú jǔ.
Hán Việt : du củ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超越常規, 不守規矩。例他自律甚嚴, 做事從不踰矩。超越常規, 不守規矩。《論語.為政》:「六十而耳順, 七十而從心所欲不踰矩。」