Phiên âm : yú qiáng bì mìng.
Hán Việt : du tường tị mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰國晉賢士段干木跳牆而避魏文侯徵召事。見《後漢書.卷五一.橋玄傳》。後指高士隱退不仕。