Phiên âm : diǎn jiǎo.
Hán Việt : 踮 cước .
Thuần Việt : đi cà nhắc; đi cà xích; đi khập khiễng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi cà nhắc; đi cà xích; đi khập khiễng. (踮腳兒)一只腳有病, 走路做點地的樣子.